Trước đây, Việt Nam gồm có 64 tỉnh thành nhưng đến năm 2008 thì Hà Nội và Hà Tây sáp nhập với nhau nên tổng số tỉnh thành của nước ta là 63 tỉnh thành. Trong 63 tỉnh thành đó thì nước ta có 58 tỉnh và 5 thành phố trực thuộc trung ương là: Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Cần Thơ. Dự kiến trong tương lai thì ba thành phố là Bắc Ninh, Thừa Thiên Huế, Khánh Hoà trở thành thành phố trực thuộc trung ương.
Dưới đây là danh sách tỉnh thành, huyện, xã/phường Việt Nam theo thứ tự bảng chữ cái kèm mã phụ thuộc giúp bạn xây dụng database.
Table of Contents
Danh sách các tỉnh
Thành phố Hà Nội | 01 |
Tỉnh Hà Giang | 02 |
Tỉnh Cao Bằng | 04 |
Tỉnh Bắc Kạn | 06 |
Tỉnh Tuyên Quang | 08 |
Tỉnh Lào Cai | 10 |
Tỉnh Điện Biên | 11 |
Tỉnh Lai Châu | 12 |
Tỉnh Sơn La | 14 |
Tỉnh Yên Bái | 15 |
Tỉnh Hoà Bình | 17 |
Tỉnh Thái Nguyên | 19 |
Tỉnh Lạng Sơn | 20 |
Tỉnh Quảng Ninh | 22 |
Tỉnh Bắc Giang | 24 |
Tỉnh Phú Thọ | 25 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | 26 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 |
Tỉnh Bắc Ninh | 27 |
Tỉnh Hải Dương | 30 |
Thành phố Hải Phòng | 31 |
Tỉnh Hưng Yên | 33 |
Tỉnh Hà Nam | 35 |
Tỉnh Nam Định | 36 |
Tỉnh Ninh Bình | 37 |
Tỉnh Thanh Hóa | 38 |
Tỉnh Nghệ An | 40 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 |
Tỉnh Hà Tĩnh | 42 |
Tỉnh Quảng Bình | 44 |
Tỉnh Quảng Trị | 45 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | 46 |
Thành phố Đà Nẵng | 48 |
Tỉnh Quảng Nam | 49 |
Tỉnh Quảng Ngãi | 51 |
Tỉnh Bình Định | 52 |
Tỉnh Phú Yên | 54 |
Tỉnh Khánh Hòa | 56 |
Tỉnh Ninh Thuận | 58 |
Tỉnh Bình Thuận | 60 |
Tỉnh Kon Tum | 62 |
Tỉnh Gia Lai | 64 |
Tỉnh Đắk Lắk | 66 |
Tỉnh Đắk Nông | 67 |
Tỉnh Bình Phước | 70 |
Tỉnh Tây Ninh | 72 |
Tỉnh Bình Dương | 74 |
Tỉnh Đồng Nai | 75 |
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 79 |
Tỉnh Long An | 80 |
Tỉnh Tiền Giang | 82 |
Tỉnh Bến Tre | 83 |
Tỉnh Trà Vinh | 84 |
Tỉnh Vĩnh Long | 86 |
Tỉnh Đồng Tháp | 87 |
Tỉnh An Giang | 89 |
Tỉnh Kiên Giang | 91 |
Thành phố Cần Thơ | 92 |
Tỉnh Hậu Giang | 93 |
Tỉnh Sóc Trăng | 94 |
Tỉnh Bạc Liêu | 95 |
Tỉnh Cà Mau | 96 |
Danh sách xã, phường , quận, huyện với mã quan hệ với bẳng Tỉnh thành
Ma TP | Quan Huyen | Ma QH | Phuong Xa | Ma PX | Cap | Ten Tieng Anh |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Phúc Xá | 00001 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Trúc Bạch | 00004 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Vĩnh Phúc | 00006 | Phường | Vinh Phuc Commune |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Cống Vị | 00007 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Liễu Giai | 00008 | Phường | Lieu Giai Commune |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Nguyễn Trung Trực | 00010 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Quán Thánh | 00013 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Ngọc Hà | 00016 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Điện Biên | 00019 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Đội Cấn | 00022 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Ngọc Khánh | 00025 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Kim Mã | 00028 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Giảng Võ | 00031 | Phường | |
01 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Thành Công | 00034 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Phúc Tân | 00037 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Đồng Xuân | 00040 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Mã | 00043 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Buồm | 00046 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Đào | 00049 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bồ | 00052 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Cửa Đông | 00055 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Lý Thái Tổ | 00058 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bạc | 00061 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Gai | 00064 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Chương Dương | 00067 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Trống | 00070 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Cửa Nam | 00073 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bông | 00076 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Tràng Tiền | 00079 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Trần Hưng Đạo | 00082 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Phan Chu Trinh | 00085 | Phường | |
01 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bài | 00088 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Phú Thượng | 00091 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Nhật Tân | 00094 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Tứ Liên | 00097 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Quảng An | 00100 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Xuân La | 00103 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Yên Phụ | 00106 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Bưởi | 00109 | Phường | |
01 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Thụy Khuê | 00112 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Thượng Thanh | 00115 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Ngọc Thụy | 00118 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Giang Biên | 00121 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Đức Giang | 00124 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Việt Hưng | 00127 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Gia Thụy | 00130 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Ngọc Lâm | 00133 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Phúc Lợi | 00136 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Bồ Đề | 00139 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Sài Đồng | 00142 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Long Biên | 00145 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Thạch Bàn | 00148 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Phúc Đồng | 00151 | Phường | |
01 | Quận Long Biên | 004 | Phường Cự Khối | 00154 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Nghĩa Đô | 00157 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Nghĩa Tân | 00160 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Mai Dịch | 00163 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Dịch Vọng | 00166 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Dịch Vọng Hậu | 00167 | Phường | Dich Vong Hau Commune |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Quan Hoa | 00169 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Yên Hoà | 00172 | Phường | |
01 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Trung Hoà | 00175 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Cát Linh | 00178 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Văn Miếu | 00181 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Quốc Tử Giám | 00184 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Láng Thượng | 00187 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Ô Chợ Dừa | 00190 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Văn Chương | 00193 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Hàng Bột | 00196 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Láng Hạ | 00199 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Khâm Thiên | 00202 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Thổ Quan | 00205 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Nam Đồng | 00208 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Phụng | 00211 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Quang Trung | 00214 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Liệt | 00217 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Phương Liên | 00220 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Thịnh Quang | 00223 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Tự | 00226 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Kim Liên | 00229 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Phương Mai | 00232 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Ngã Tư Sở | 00235 | Phường | |
01 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Khương Thượng | 00238 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Nguyễn Du | 00241 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bạch Đằng | 00244 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Phạm Đình Hổ | 00247 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Lê Đại Hành | 00256 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đồng Nhân | 00259 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Phố Huế | 00262 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đống Mác | 00265 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Thanh Lương | 00268 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Thanh Nhàn | 00271 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Cầu Dền | 00274 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bách Khoa | 00277 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đồng Tâm | 00280 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Vĩnh Tuy | 00283 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bạch Mai | 00286 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Quỳnh Mai | 00289 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Quỳnh Lôi | 00292 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Minh Khai | 00295 | Phường | |
01 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Trương Định | 00298 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Thanh Trì | 00301 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Vĩnh Hưng | 00304 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Định Công | 00307 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Mai Động | 00310 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Tương Mai | 00313 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Đại Kim | 00316 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Tân Mai | 00319 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Hoàng Văn Thụ | 00322 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Giáp Bát | 00325 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Lĩnh Nam | 00328 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Thịnh Liệt | 00331 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Trần Phú | 00334 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Hoàng Liệt | 00337 | Phường | |
01 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Yên Sở | 00340 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Nhân Chính | 00343 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thượng Đình | 00346 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Trung | 00349 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Mai | 00352 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Trung | 00355 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Phương Liệt | 00358 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Hạ Đình | 00361 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Đình | 00364 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Bắc | 00367 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Nam | 00370 | Phường | |
01 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Kim Giang | 00373 | Phường | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thị trấn Sóc Sơn | 00376 | Thị trấn | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Bắc Sơn | 00379 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Minh Trí | 00382 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Hồng Kỳ | 00385 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Nam Sơn | 00388 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Trung Giã | 00391 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Hưng | 00394 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Minh Phú | 00397 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phù Linh | 00400 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Bắc Phú | 00403 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Minh | 00406 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Quang Tiến | 00409 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Hiền Ninh | 00412 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Dân | 00415 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tiên Dược | 00418 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Việt Long | 00421 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Xuân Giang | 00424 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Mai Đình | 00427 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Đức Hoà | 00430 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Thanh Xuân | 00433 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Đông Xuân | 00436 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Kim Lũ | 00439 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phú Cường | 00442 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phú Minh | 00445 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phù Lỗ | 00448 | Xã | |
01 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Xuân Thu | 00451 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Thị trấn Đông Anh | 00454 | Thị trấn | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Xuân Nộn | 00457 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Thuỵ Lâm | 00460 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Bắc Hồng | 00463 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Nguyên Khê | 00466 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Nam Hồng | 00469 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Tiên Dương | 00472 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vân Hà | 00475 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Uy Nỗ | 00478 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vân Nội | 00481 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Liên Hà | 00484 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Việt Hùng | 00487 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Kim Nỗ | 00490 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Kim Chung | 00493 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Dục Tú | 00496 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Đại Mạch | 00499 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vĩnh Ngọc | 00502 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Cổ Loa | 00505 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Hải Bối | 00508 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Xuân Canh | 00511 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Võng La | 00514 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Tàm Xá | 00517 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Mai Lâm | 00520 | Xã | |
01 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Đông Hội | 00523 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thị trấn Yên Viên | 00526 | Thị trấn | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Yên Thường | 00529 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Yên Viên | 00532 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Ninh Hiệp | 00535 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đình Xuyên | 00538 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Hà | 00541 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Phù Đổng | 00544 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Trung Mầu | 00547 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Lệ Chi | 00550 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Cổ Bi | 00553 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đặng Xá | 00556 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Phú Thị | 00559 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kim Sơn | 00562 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thị trấn Trâu Quỳ | 00565 | Thị trấn | Trau Quy Commune |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Quang | 00568 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Xá | 00571 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đông Dư | 00574 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đa Tốn | 00577 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kiêu Kỵ | 00580 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Bát Tràng | 00583 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kim Lan | 00586 | Xã | |
01 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Văn Đức | 00589 | Xã | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Cầu Diễn | 00592 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Xuân Phương | 00622 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Phương Canh | 00623 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mỹ Đình 1 | 00625 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mỹ Đình 2 | 00626 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Tây Mỗ | 00628 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mễ Trì | 00631 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Phú Đô | 00632 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Đại Mỗ | 00634 | Phường | |
01 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Trung Văn | 00637 | Phường | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thị trấn Văn Điển | 00640 | Thị trấn | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tân Triều | 00643 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Thanh Liệt | 00646 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tả Thanh Oai | 00649 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Hữu Hoà | 00652 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tam Hiệp | 00655 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tứ Hiệp | 00658 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Yên Mỹ | 00661 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Vĩnh Quỳnh | 00664 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Ngũ Hiệp | 00667 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Duyên Hà | 00670 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Ngọc Hồi | 00673 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Vạn Phúc | 00676 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Đại áng | 00679 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Liên Ninh | 00682 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Đông Mỹ | 00685 | Xã | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Thượng Cát | 00595 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Liên Mạc | 00598 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Đông Ngạc | 00601 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Đức Thắng | 00602 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Thụy Phương | 00604 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Tây Tựu | 00607 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Xuân Đỉnh | 00610 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Xuân Tảo | 00611 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Minh Khai | 00613 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Cổ Nhuế 1 | 00616 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Cổ Nhuế 2 | 00617 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Phú Diễn | 00619 | Phường | |
01 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Phúc Diễn | 00620 | Phường | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Chi Đông | 08973 | Thị trấn | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Đại Thịnh | 08974 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Kim Hoa | 08977 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thạch Đà | 08980 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thắng | 08983 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tự Lập | 08986 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Quang Minh | 08989 | Thị trấn | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thanh Lâm | 08992 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tam Đồng | 08995 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Liên Mạc | 08998 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Vạn Yên | 09001 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Chu Phan | 09004 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thịnh | 09007 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Mê Linh | 09010 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Văn Khê | 09013 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Hoàng Kim | 09016 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiền Phong | 09019 | Xã | |
01 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tráng Việt | 09022 | Xã | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Nguyễn Trãi | 09538 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Mộ Lao | 09541 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Văn Quán | 09542 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vạn Phúc | 09544 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yết Kiêu | 09547 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Quang Trung | 09550 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường La Khê | 09551 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú La | 09552 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phúc La | 09553 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Hà Cầu | 09556 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yên Nghĩa | 09562 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Kiến Hưng | 09565 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lãm | 09568 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lương | 09571 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Dương Nội | 09886 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Đồng Mai | 10117 | Phường | |
01 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Biên Giang | 10123 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Lê Lợi | 09574 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Phú Thịnh | 09577 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Ngô Quyền | 09580 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Quang Trung | 09583 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Sơn Lộc | 09586 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Xuân Khanh | 09589 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Đường Lâm | 09592 | Xã | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Viên Sơn | 09595 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Xuân Sơn | 09598 | Xã | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Hưng | 09601 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Thanh Mỹ | 09604 | Xã | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Sơn Trầm | 09607 | Phường | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Kim Sơn | 09610 | Xã | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Sơn Đông | 09613 | Xã | |
01 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Cổ Đông | 09616 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Thị trấn Tây Đằng | 09619 | Thị trấn | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Cường | 09625 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cổ Đô | 09628 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Hồng | 09631 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vạn Thắng | 09634 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Châu Sơn | 09637 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phong Vân | 09640 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Đông | 09643 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Phương | 09646 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Châu | 09649 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thái Hòa | 09652 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đồng Thái | 09655 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Sơn | 09658 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Châu | 09661 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vật Lại | 09664 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Chu Minh | 09667 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tòng Bạt | 09670 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cẩm Lĩnh | 09673 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Sơn Đà | 09676 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đông Quang | 09679 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tiên Phong | 09682 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thụy An | 09685 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cam Thượng | 09688 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thuần Mỹ | 09691 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Lĩnh | 09694 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Trại | 09697 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Quang | 09700 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Vì | 09703 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vân Hòa | 09706 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Yên Bài | 09709 | Xã | |
01 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Khánh Thượng | 09712 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thị trấn Phúc Thọ | 09715 | Thị trấn | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Hà | 09718 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Phúc | 09721 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Nam | 09724 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Xuân Đình | 09727 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Sen Phương | 09733 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Võng Xuyên | 09739 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thọ Lộc | 09742 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Long Xuyên | 09745 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thượng Cốc | 09748 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hát Môn | 09751 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tích Giang | 09754 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thanh Đa | 09757 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Trạch Mỹ Lộc | 09760 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phúc Hòa | 09763 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Ngọc Tảo | 09766 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phụng Thượng | 09769 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Thuấn | 09772 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Hiệp | 09775 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hiệp Thuận | 09778 | Xã | |
01 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Liên Hiệp | 09781 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thị trấn Phùng | 09784 | Thị trấn | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Trung Châu | 09787 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ An | 09790 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ Xuân | 09793 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hồng Hà | 09796 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hồng | 09799 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hà | 09802 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hạ Mỗ | 09805 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Trung | 09808 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Phương Đình | 09811 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thượng Mỗ | 09814 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Hội | 09817 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Lập | 09820 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đan Phượng | 09823 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đồng Tháp | 09826 | Xã | |
01 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Song Phượng | 09829 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thị trấn Trạm Trôi | 09832 | Thị trấn | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Thượng | 09835 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Minh Khai | 09838 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Dương Liễu | 09841 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Di Trạch | 09844 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Giang | 09847 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Cát Quế | 09850 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Kim Chung | 09853 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Yên Sở | 09856 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Sơn Đồng | 09859 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Canh | 09862 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đắc Sở | 09865 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Lại Yên | 09868 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Tiền Yên | 09871 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Song Phương | 09874 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Khánh | 09877 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Thượng | 09880 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Côn | 09883 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã La Phù | 09889 | Xã | |
01 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đông La | 09892 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Xuân | 04939 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thị trấn Quốc Oai | 09895 | Thị trấn | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Sài Sơn | 09898 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phượng Cách | 09901 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Yên Sơn | 09904 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Liệp | 09907 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Mỹ | 09910 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Liệp Tuyết | 09913 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Thạch Thán | 09916 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đồng Quang | 09919 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Cát | 09922 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tuyết Nghĩa | 09925 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Nghĩa Hương | 09928 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cộng Hòa | 09931 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Phú | 09934 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đại Thành | 09937 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Mãn | 09940 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cấn Hữu | 09943 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Hòa | 09946 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Hòa Thạch | 09949 | Xã | |
01 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Yên | 09952 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Trung | 04927 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Bình | 04930 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tiến Xuân | 04936 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thị trấn Liên Quan | 09955 | Thị trấn | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đại Đồng | 09958 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cẩm Yên | 09961 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Lại Thượng | 09964 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phú Kim | 09967 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hương Ngải | 09970 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Canh Nậu | 09973 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Kim Quan | 09976 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Dị Nậu | 09979 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Yên | 09982 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Chàng Sơn | 09985 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Hoà | 09988 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cần Kiệm | 09991 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hữu Bằng | 09994 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phùng Xá | 09997 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tân Xã | 10000 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Xá | 10003 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Phú | 10006 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hạ Bằng | 10009 | Xã | |
01 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đồng Trúc | 10012 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Chúc Sơn | 10015 | Thị trấn | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Xuân Mai | 10018 | Thị trấn | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phụng Châu | 10021 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tiên Phương | 10024 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Sơn | 10027 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Phương Yên | 10030 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nghĩa | 10033 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trường Yên | 10039 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Ngọc Hòa | 10042 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thủy Xuân Tiên | 10045 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thanh Bình | 10048 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trung Hòa | 10051 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đại Yên | 10054 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thụy Hương | 10057 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tốt Động | 10060 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Lam Điền | 10063 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tân Tiến | 10066 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Nam Phương Tiến | 10069 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hợp Đồng | 10072 | Xã | |
01 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nam An | 10111 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thị trấn Kim Bài | 10114 | Thị trấn | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cự Khê | 10120 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bích Hòa | 10126 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Mỹ Hưng | 10129 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Viên | 10132 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bình Minh | 10135 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tam Hưng | 10138 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Cao | 10141 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Thùy | 10144 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Mai | 10147 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Văn | 10150 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Đỗ Động | 10153 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim An | 10156 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim Thư | 10159 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Phương Trung | 10162 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tân Ước | 10165 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Dân Hòa | 10168 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Liên Châu | 10171 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Dương | 10174 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Xuân Dương | 10177 | Xã | |
01 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Hồng Dương | 10180 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Thị trấn Thường Tín | 10183 | Thị trấn | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Ninh Sở | 10186 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nhị Khê | 10189 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Duyên Thái | 10192 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Khánh Hà | 10195 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hòa Bình | 10198 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Bình | 10201 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hiền Giang | 10204 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hồng Vân | 10207 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vân Tảo | 10210 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Liên Phương | 10213 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Phú | 10216 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tự Nhiên | 10219 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tiền Phong | 10222 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hà Hồi | 10225 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thư Phú | 10228 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nguyễn Trãi | 10231 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Quất Động | 10234 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Chương Dương | 10237 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tân Minh | 10240 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Lê Lợi | 10243 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thắng Lợi | 10246 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Dũng Tiến | 10249 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thống Nhất | 10252 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nghiêm Xuyên | 10255 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tô Hiệu | 10258 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Tự | 10261 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vạn Điểm | 10264 | Xã | |
01 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Minh Cường | 10267 | Xã | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Minh | 10270 | Thị trấn | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Xuyên | 10273 | Thị trấn | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Minh | 10276 | Xã | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phượng Dực | 10279 | Xã | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Tiến | 10282 | Xã | |
01 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Trung | 10288 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phương Tú | 10384 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trung Tú | 10387 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tân | 10390 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Tảo Dương Văn | 10393 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Vạn Thái | 10396 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Minh Đức | 10399 | Xã | |
01 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hồng Quang | 10438 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thị trấn Đại Nghĩa | 10441 | Thị trấn | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đồng Tâm | 10444 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Thượng Lâm | 10447 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Tuy Lai | 10450 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phúc Lâm | 10453 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Mỹ Thành | 10456 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Bột Xuyên | 10459 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Mỹ | 10462 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Thanh | 10501 | Xã | |
01 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Phú | 10504 | Xã | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Phường Quang Trung | 00688 | Phường | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Phường Trần Phú | 00691 | Phường | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Phường Ngọc Hà | 00692 | Phường | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Phường Nguyễn Trãi | 00694 | Phường | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Phường Minh Khai | 00697 | Phường | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Xã Ngọc Đường | 00700 | Xã | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Xã Phương Độ | 00946 | Xã | |
02 | Thành phố Hà Giang | 024 | Xã Phương Thiện | 00949 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Thị trấn Phó Bảng | 00712 | Thị trấn | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Lũng Cú | 00715 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Má Lé | 00718 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Thị trấn Đồng Văn | 00721 | Thị trấn | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Lũng Táo | 00724 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Phố Là | 00727 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Thài Phìn Tủng | 00730 | Xã | |
02 | Huyện Đồng Văn | 026 | Xã Sủng Là | 00733 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Thị trấn Mèo Vạc | 00769 | Thị trấn | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Thượng Phùng | 00772 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Pải Lủng | 00775 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Xín Cái | 00778 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Pả Vi | 00781 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Giàng Chu Phìn | 00784 | Xã | |
02 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Xã Sủng Trà | 00787 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Phú Lũng | 00826 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Sủng Tráng | 00829 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Bạch Đích | 00832 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Na Khê | 00835 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Sủng Thài | 00838 | Xã | |
02 | Huyện Yên Minh | 028 | Xã Du Già | 00871 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Thị trấn Tam Sơn | 00874 | Thị trấn | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Bát Đại Sơn | 00877 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Nghĩa Thuận | 00880 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Cán Tỷ | 00883 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Cao Mã Pờ | 00886 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Thanh Vân | 00889 | Xã | |
02 | Huyện Quản Bạ | 029 | Xã Tùng Vài | 00892 | Xã | |
02 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Xã Phương Tiến | 00940 | Xã | |
02 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Xã Lao Chải | 00943 | Xã | |
02 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Xã Cao Bồ | 00952 | Xã | |
02 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Xã Đạo Đức | 00955 | Xã | |
02 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Xã Thượng Sơn | 00958 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Phú Nam | 01003 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Yên Cường | 01006 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Thượng Tân | 01009 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Đường Âm | 01012 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Đường Hồng | 01015 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Mê | 031 | Xã Phiêng Luông | 01018 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Thị trấn Vinh Quang | 01021 | Thị trấn | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Bản Máy | 01024 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Thàng Tín | 01027 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Thèn Chu Phìn | 01030 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Pố Lồ | 01033 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Bản Phùng | 01036 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Túng Sán | 01039 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Chiến Phố | 01042 | Xã | |
02 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Xã Đản Ván | 01045 | Xã | |
02 | Huyện Xín Mần | 033 | Xã Bản Ngò | 01135 | Xã | |
02 | Huyện Xín Mần | 033 | Xã Chế Là | 01138 | Xã | |
02 | Huyện Xín Mần | 033 | Xã Nấm Dẩn | 01141 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Quang | 034 | Xã Bằng Hành | 01186 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Quang | 034 | Xã Quang Minh | 01189 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Quang | 034 | Xã Liên Hiệp | 01192 | Xã | |
02 | Huyện Bắc Quang | 034 | Xã Vô Điếm | 01195 | Xã | |
02 | Huyện Quang Bình | 035 | Xã Yên Hà | 01249 | Xã | |
02 | Huyện Quang Bình | 035 | Xã Hương Sơn | 01252 | Xã | |
02 | Huyện Quang Bình | 035 | Xã Xuân Giang | 01255 | Xã | |
04 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Phường Ngọc Xuân | 01279 | Phường | |
04 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Phường Đề Thám | 01282 | Phường | |
04 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Phường Hoà Chung | 01285 | Phường | |
04 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Xã Vĩnh Quang | 01300 | Xã | |
04 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Xã Quảng Lâm | 01303 | Xã | |
04 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Xã Thạch Lâm | 01304 | Xã | Thach Lam commune |
04 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Xã Khánh Xuân | 01336 | Xã | |
04 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Xã Xuân Trường | 01339 | Xã | |
04 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Xã Hồng Trị | 01342 | Xã | |
04 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Xã Kim Cúc | 01343 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Lũng Nặm | 01393 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Trường Hà | 01399 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Cải Viên | 01402 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Nội Thôn | 01411 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Tổng Cọt | 01414 | Xã | |
04 | Huyện Hà Quảng | 045 | Xã Sóc Hà | 01417 | Xã | |
04 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Xã Xuân Nội | 01462 | Xã | |
04 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Xã Quang Trung | 01465 | Xã | |
04 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Xã Quang Vinh | 01468 | Xã | |
04 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Xã Cao Chương | 01471 | Xã | |
04 | Huyện Hạ Lang | 048 | Thị trấn Thanh Nhật | 01558 | Thị trấn | |
04 | Huyện Hạ Lang | 048 | Xã Vinh Quý | 01561 | Xã | |
04 | Huyện Hạ Lang | 048 | Xã Thống Nhất | 01564 | Xã | |
04 | Huyện Hạ Lang | 048 | Xã Cô Ngân | 01567 | Xã | |
04 | Huyện Hạ Lang | 048 | Xã Thị Hoa | 01573 | Xã | |
04 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Xã Quốc Toản | 01474 | Xã | |
04 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Thị trấn Quảng Uyên | 01576 | Thị trấn | |
04 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Xã Phi Hải | 01579 | Xã | |
04 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Xã Quảng Hưng | 01582 | Xã | |
04 | Huyện Hoà An | 051 | Xã Bạch Đằng | 01708 | Xã | |
04 | Huyện Hoà An | 051 | Xã Bình Dương | 01711 | Xã | |
04 | Huyện Hoà An | 051 | Xã Lê Chung | 01714 | Xã | |
04 | Huyện Hoà An | 051 | Xã Hồng Nam | 01723 | Xã | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Thị trấn Nguyên Bình | 01726 | Thị trấn | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Thị trấn Tĩnh Túc | 01729 | Thị trấn | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Xã Yên Lạc | 01732 | Xã | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Xã Triệu Nguyên | 01735 | Xã | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Xã Ca Thành | 01738 | Xã | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Xã Vũ Nông | 01744 | Xã | |
04 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Xã Minh Tâm | 01747 | Xã | |
04 | Huyện Thạch An | 053 | Xã Lê Lai | 01819 | Xã | |
04 | Huyện Thạch An | 053 | Xã Đức Long | 01822 | Xã | |
04 | Huyện Thạch An | 053 | Xã Lê Lợi | 01828 | Xã | |
06 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Phùng Chí Kiên | 01843 | Phường | |
06 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Huyền Tụng | 01846 | Phường | |
06 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Xã Dương Quang | 01849 | Xã | |
06 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Xã Nông Thượng | 01852 | Xã | |
06 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Phường Xuất Hóa | 01855 | Phường | |
06 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Bằng Thành | 01858 | Xã | |
06 | Huyện Pác Nặm | 060 | Xã Nhạn Môn | 01861 | Xã | |
06 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Hà Hiệu | 01897 | Xã | |
06 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Cao Thượng | 01900 | Xã | |
06 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Khang Ninh | 01906 | Xã | |
06 | Huyện Ba Bể | 061 | Xã Nam Mẫu | 01909 | Xã | |
06 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Đức Vân | 01951 | Xã | |
06 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Vân Tùng | 01954 | Xã | |
06 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Thượng Quan | 01957 | Xã | |
06 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Hiệp Lực | 01960 | Xã | |
06 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Xã Thuần Mang | 01963 | Xã | |
06 | Huyện Bạch Thông | 063 | Thị trấn Phủ Thông | 01969 | Thị trấn | |
06 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Vi Hương | 01975 | Xã | |
06 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Sĩ Bình | 01978 | Xã | |
06 | Huyện Bạch Thông | 063 | Xã Vũ Muộn | 01981 | Xã | |
06 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Bình Trung | 02080 | Xã | |
06 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Xã Yên Phong | 02083 | Xã | |
06 | Huyện Chợ Mới | 065 | Thị trấn Đồng Tâm | 02086 | Thị trấn | |
06 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Tân Sơn | 02089 | Xã | |
06 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Thanh Vận | 02092 | Xã | |
06 | Huyện Chợ Mới | 065 | Xã Mai Lạp | 02095 | Xã | |
06 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Dương Sơn | 02188 | Xã | |
06 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Xuân Dương | 02191 | Xã | |
06 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Đổng Xá | 02194 | Xã | |
06 | Huyện Na Rì | 066 | Xã Liêm Thuỷ | 02197 | Xã | |
08 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Phường Phan Thiết | 02200 | Phường | |
08 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Phường Minh Xuân | 02203 | Phường | |
08 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Phường Tân Quang | 02206 | Phường | |
08 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Xã Tràng Đà | 02209 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Hồng Thái | 02254 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Đà Vị | 02260 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Khau Tinh | 02263 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Sơn Phú | 02275 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Năng Khả | 02281 | Xã | |
08 | Huyện Na Hang | 072 | Xã Thanh Tương | 02284 | Xã | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Thị trấn Vĩnh Lộc | 02287 | Thị trấn | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Xã Trung Hà | 02305 | Xã | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Xã Tân Mỹ | 02308 | Xã | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Xã Hà Lang | 02311 | Xã | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Xã Hùng Mỹ | 02314 | Xã | |
08 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Xã Yên Lập | 02317 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Bình Xa | 02404 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Thái Sơn | 02407 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Nhân Mục | 02410 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Thành Long | 02413 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Bằng Cốc | 02416 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Thái Hòa | 02419 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Đức Ninh | 02422 | Xã | |
08 | Huyện Hàm Yên | 074 | Xã Hùng Đức | 02425 | Xã | |
08 | Huyện Yên Sơn | 075 | Xã Quí Quân | 02431 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Vân Sơn | 02593 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Văn Phú | 02596 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Chi Thiết | 02599 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Đông Lợi | 02602 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Thiện Kế | 02605 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Hồng Lạc | 02608 | Xã | |
08 | Huyện Sơn Dương | 076 | Xã Phú Lương | 02611 | Xã | |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Bình Minh | 02658 | Phường | Binh Minh Commune |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Thống Nhất | 02659 | Xã | |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Đồng Tuyển | 02662 | Xã | |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Vạn Hoà | 02665 | Xã | |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Bắc Cường | 02668 | Phường | Bac Cuong Commune |
10 | Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Nam Cường | 02671 | Phường | Nam Cuong Commune |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Cốc Mỳ | 02704 | Xã | |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Dền Sáng | 02707 | Xã | |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Bản Vược | 02710 | Xã | |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Sàng Ma Sáo | 02713 | Xã | |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Bản Qua | 02716 | Xã | |
10 | Huyện Bát Xát | 082 | Xã Mường Vi | 02719 | Xã | |
10 | Huyện Mường Khương | 083 | Xã Bản Lầu | 02788 | Xã | |
10 | Huyện Mường Khương | 083 | Xã La Pan Tẩn | 02791 | Xã | |
10 | Huyện Mường Khương | 083 | Xã Tả Thàng | 02794 | Xã | |
10 | Huyện Mường Khương | 083 | Xã Bản Sen | 02797 | Xã | |
10 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Bản Mế | 02806 | Xã | |
10 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Thị trấn Si Ma Cai | 02809 | Thị trấn | |
10 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Sán Chải | 02812 | Xã | |
10 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Lùng Thẩn | 02818 | Xã | |
10 | Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bảo Nhai | 02890 | Xã | |
10 | Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Nậm Lúc | 02893 | Xã | |
10 | Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Cốc Lầu | 02896 | Xã | |
10 | Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bản Cái | 02899 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn N.T Phong Hải | 02902 | Thị trấn | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn Phố Lu | 02905 | Thị trấn | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn Tằng Loỏng | 02908 | Thị trấn | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Bản Cầm | 02914 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Thái Niên | 02917 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Phong Niên | 02920 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Cam Cọn | 02974 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Minh Tân | 02977 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Xuân Thượng | 02980 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Việt Tiến | 02983 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Yên Sơn | 02986 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Bảo Hà | 02989 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Lương Sơn | 02992 | Xã | |
10 | Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Phúc Khánh | 02998 | Xã | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Sa Pa | 03001 | Phường | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Sa Pả | 03002 | Phường | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Ô Quý Hồ | 03003 | Phường | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | 03004 | Xã | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Phan Si Păng | 03006 | Phường | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Trung Chải | 03010 | Xã | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Tả Phìn | 03013 | Xã | |
10 | Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Hàm Rồng | 03016 | Phường | |
10 | Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Hoà Mạc | 03097 | Xã | |
10 | Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Khánh Yên Trung | 03100 | Xã | |
10 | Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Khánh Yên Hạ | 03103 | Xã | |
10 | Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Dương Quỳ | 03106 | Xã | |
10 | Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Tha | 03109 | Xã | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Mường Thanh | 03136 | Phường | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Nam Thanh | 03139 | Phường | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Thanh Trường | 03142 | Phường | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Thanh Minh | 03145 | Xã | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Nà Tấu | 03316 | Xã | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Nà Nhạn | 03317 | Xã | Na Nhan commune |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Mường Phăng | 03325 | Xã | |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Pá Khoang | 03326 | Xã | |
11 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Phường Sông Đà | 03148 | Phường | |
11 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Phường Na Lay | 03151 | Phường | |
11 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Xã Lay Nưa | 03184 | Xã | |
11 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Sín Thầu | 03154 | Xã | |
11 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Sen Thượng | 03155 | Xã | |
11 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Chung Chải | 03157 | Xã | |
11 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mường Thín | 03277 | Xã | |
11 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Tỏa Tình | 03280 | Xã | |
11 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Nà Sáy | 03283 | Xã | |
11 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mường Khong | 03284 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Sam Mứn | 03355 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pom Lót | 03356 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Núa Ngam | 03358 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Hẹ Muông | 03359 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Na Ư | 03361 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Luân Giới | 03379 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Phình Giàng | 03382 | Xã | |
11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Pú Hồng | 03383 | Xã | Pu Hong commune |
11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Tìa Dình | 03384 | Xã | Tia Dinh commune |
11 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Háng Lìa | 03385 | Xã | |
11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Thị trấn Mường Ảng | 03256 | Thị trấn | |
11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Mường Đăng | 03286 | Xã | |
11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ngối Cáy | 03287 | Xã | |
11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Tở | 03292 | Xã | |
11 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Búng Lao | 03301 | Xã | |
11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Nhừ | 03171 | Xã | |
11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Chua | 03173 | Xã | |
11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Khăn | 03174 | Xã | |
11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Tở | 03175 | Xã | |
11 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Vàng Đán | 03176 | Xã | |
12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Quyết Tiến | 03388 | Phường | |
12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Đoàn Kết | 03389 | Phường | |
12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Xã Sùng Phài | 03403 | Xã | |
12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Phường Đông Phong | 03408 | Phường | |
12 | Thành phố Lai Châu | 105 | Xã San Thàng | 03409 | Xã | |
12 | Huyện Tam Đường | 106 | Thị trấn Tam Đường | 03390 | Thị trấn | Tam Đường town |
12 | Huyện Tam Đường | 106 | Xã Thèn Sin | 03394 | Xã | |
12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Mường Tè | 03445 | Xã | |
12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Pa Vệ Sử | 03448 | Xã | |
12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Mù Cả | 03451 | Xã | |
12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Bum Tở | 03454 | Xã | |
12 | Huyện Mường Tè | 107 | Xã Nậm Khao | 03457 | Xã | |
12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Pa Tần | 03493 | Xã | |
12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Phìn Hồ | 03496 | Xã | |
12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Hồng Thu | 03499 | Xã | |
12 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Xã Phăng Sô Lin | 03505 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Ma Ly Pho | 03574 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Bản Lang | 03577 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Hoang Thèn | 03580 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Khổng Lào | 03583 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Nậm Xe | 03586 | Xã | |
12 | Huyện Phong Thổ | 109 | Xã Mường So | 03589 | Xã | |
12 | Huyện Than Uyên | 110 | Xã Khoen On | 03643 | Xã | |
12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Thị trấn Tân Uyên | 03598 | Thị trấn | |
12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Mường Khoa | 03601 | Xã | |
12 | Huyện Tân Uyên | 111 | Xã Phúc Khoa | 03602 | Xã | |
12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Hàng | 03475 | Xã | |
12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Lê Lợi | 03481 | Xã | |
12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Pú Đao | 03484 | Xã | |
12 | Huyện Nậm Nhùn | 112 | Xã Nậm Pì | 03488 | Xã | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Xôm | 03664 | Xã | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng An | 03667 | Phường | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Cơi | 03670 | Phường | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Ngần | 03673 | Xã | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Hua La | 03676 | Xã | |
14 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Sinh | 03679 | Phường | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lập | 03745 | Xã | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lăng | 03748 | Xã | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Ly | 03751 | Xã | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Noong Lay | 03754 | Xã | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Khiêng | 03757 | Xã | |
14 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Bám | 03760 | Xã | |
14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Pi Toong | 03835 | Xã | |
14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Công | 03838 | Xã | |
14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Tạ Bú | 03841 | Xã | |
14 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng San | 03844 | Xã | |
14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Thượng | 03949 | Xã | |
14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Tiến | 03952 | Xã | |
14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Phong | 03955 | Xã | |
14 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Hạ | 03958 | Xã | |
14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Mường Sang | 04027 | Xã | |
14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Đông Sang | 04030 | Xã | |
14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Phiêng Luông | 04033 | Xã | |
14 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Lóng Sập | 04045 | Xã | |
14 | Huyện Yên Châu | 124 | Thị trấn Yên Châu | 04060 | Thị trấn | |
14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Đông | 04063 | Xã | |
14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Sập Vạt | 04066 | Xã | |
14 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Sàng | 04069 | Xã | |
14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Pó | 04136 | Xã | |
14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Lương | 04156 | Xã | |
14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Phiêng Pằn | 04159 | Xã | |
14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Ơt | 04162 | Xã | |
14 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Tà Hộc | 04165 | Xã | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Thị trấn Sông Mã | 04168 | Thị trấn | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Khoong | 04204 | Xã | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Cang | 04207 | Xã | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Huổi Một | 04210 | Xã | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Sai | 04213 | Xã | |
14 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Cai | 04216 | Xã | |
14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Púng Bánh | 04228 | Xã | |
14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Sốp Cộp | 04231 | Xã | |
14 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Dồm Cang | 04234 | Xã | |
14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Xuân | 04056 | Xã | |
14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Xuân Nha | 04057 | Xã | |
14 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Tân Xuân | 04058 | Xã | |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Thịnh | 04249 | Phường | |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Ninh | 04252 | Phường | |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Minh Tân | 04255 | Phường | |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nguyễn Thái Học | 04258 | Phường | |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Đồng Tâm | 04261 | Phường | |
15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Sơn A | 04660 | Xã | |
15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Phù Nham | 04663 | Xã | |
15 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Thanh Lương | 04675 | Xã | |
15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Lĩnh | 04336 | Xã | |
15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Yên Thắng | 04339 | Xã | |
15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khánh Hoà | 04342 | Xã | |
15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Vĩnh Lạc | 04345 | Xã | |
15 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Liễu Đô | 04348 | Xã | |
15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Chế Cu Nha | 04471 | Xã | |
15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Lao Chải | 04474 | Xã | |
15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Kim Nọi | 04477 | Xã | |
15 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Cao Phạ | 04480 | Xã | |
15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Thị trấn Cổ Phúc | 04498 | Thị trấn | |
15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Tân Đồng | 04501 | Xã | |
15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Báo Đáp | 04504 | Xã | |
15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Đào Thịnh | 04507 | Xã | |
15 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Thành | 04510 | Xã | |
15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Pá Hu | 04606 | Xã | |
15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Làng Nhì | 04609 | Xã | |
15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Công | 04612 | Xã | |
15 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Mù | 04615 | Xã | |
15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Trần Phú | 04627 | Thị trấn | |
15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Tú Lệ | 04630 | Xã | |
15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Búng | 04633 | Xã | |
15 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Gia Hội | 04636 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Vĩnh Kiên | 04771 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Yên Bình | 04774 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Thịnh Hưng | 04777 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Hán Đà | 04780 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phú Thịnh | 04783 | Xã | |
15 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Đại Minh | 04786 | Xã | |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thái Bình | 04789 | Phường | |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Hòa | 04792 | Phường | |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thịnh Lang | 04795 | Phường | |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Hữu Nghị | 04798 | Phường | |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Thịnh | 04801 | Phường | |
17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Toàn Sơn | 04879 | Xã | |
17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Hiền Lương | 04885 | Xã | |
17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tiền Phong | 04888 | Xã | |
17 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Vầy Nưa | 04891 | Xã | |
17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Thị trấn Lương Sơn | 04924 | Thị trấn | |
17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Lâm Sơn | 04942 | Xã | |
17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hòa Sơn | 04945 | Xã | |
17 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Tân Vinh | 04951 | Xã | |
17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Tiến | 05005 | Xã | |
17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Đông Bắc | 05014 | Xã | |
17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Xuân Thủy | 05017 | Xã | |
17 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Đồng | 05026 | Xã | |
17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thu Phong | 05101 | Xã | |
17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Hợp Phong | 05104 | Xã | |
17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Tây Phong | 05110 | Xã | |
17 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Dũng Phong | 05116 | Xã | |
17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phong Phú | 05158 | Xã | |
17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Tử Nê | 05164 | Xã | |
17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Thanh Hối | 05167 | Xã | |
17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngọc Mỹ | 05170 | Xã | |
17 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Đông Lai | 05173 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Nà Phòn | 05242 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Săm Khóe | 05245 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Chiềng Châu | 05248 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hạ | 05251 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hịch | 05257 | Xã | |
17 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Vạn Mai | 05263 | Xã | |
17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Thị trấn Vụ Bản | 05266 | Thị trấn | |
17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Quý Hòa | 05269 | Xã | |
17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Miền Đồi | 05272 | Xã | |
17 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Mỹ Thành | 05275 | Xã | |
19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Tân Quang | 05527 | Xã | |
19 | Thành phố Sông Công | 165 | Phường Bách Quang | 05528 | Phường | |
19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Bình Sơn | 05530 | Xã | |
19 | Thành phố Sông Công | 165 | Xã Bá Xuyên | 05533 | Xã | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Thị trấn Chợ Chu | 05536 | Thị trấn | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Đồng Thịnh | 05572 | Xã | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Định Biên | 05575 | Xã | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Thanh Định | 05578 | Xã | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Trung Hội | 05581 | Xã | |
19 | Huyện Định Hóa | 167 | Xã Trung Lương | 05584 | Xã | |
19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Phủ Lý | 05632 | Xã | |
19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Phú Đô | 05635 | Xã | |
19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Hợp Thành | 05638 | Xã | |
19 | Huyện Phú Lương | 168 | Xã Tức Tranh | 05641 | Xã | |
19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Văn Lăng | 05665 | Xã | |
19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Tân Long | 05668 | Xã | |
19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Hòa Bình | 05671 | Xã | |
19 | Huyện Đồng Hỷ | 169 | Xã Quang Sơn | 05674 | Xã | |
19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Thị trấn Đình Cả | 05716 | Thị trấn | |
19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Sảng Mộc | 05719 | Xã | |
19 | Huyện Võ Nhai | 170 | Xã Nghinh Tường | 05722 | Xã | |
19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Hoàng Nông | 05818 | Xã | |
19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Khôi Kỳ | 05821 | Xã | |
19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã An Khánh | 05824 | Xã | |
19 | Huyện Đại Từ | 171 | Xã Tân Thái | 05827 | Xã | |
19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Trung Thành | 05899 | Xã | |
19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Tân Phú | 05902 | Xã | |
19 | Thị xã Phổ Yên | 172 | Xã Thuận Thành | 05905 | Xã | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Thị trấn Hương Sơn | 05908 | Thị trấn | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Bàn Đạt | 05911 | Xã | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Khánh | 05917 | Xã | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Kim | 05920 | Xã | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Tân Thành | 05923 | Xã | |
19 | Huyện Phú Bình | 173 | Xã Đào Xá | 05926 | Xã | |
20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Đông Kinh | 05980 | Phường | |
20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Phường Chi Lăng | 05983 | Phường | |
20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Hoàng Đồng | 05986 | Xã | |
20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Quảng Lạc | 05989 | Xã | |
20 | Thành phố Lạng Sơn | 178 | Xã Mai Pha | 05992 | Xã | |
20 | Huyện Tràng Định | 180 | Thị trấn Thất Khê | 05995 | Thị trấn | |
20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Khánh Long | 05998 | Xã | |
20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Đoàn Kết | 06001 | Xã | |
20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Quốc Khánh | 06004 | Xã | |
20 | Huyện Tràng Định | 180 | Xã Vĩnh Tiến | 06007 | Xã | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Mông Ân | 06106 | Xã | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Tân Hòa | 06109 | Xã | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Thị trấn Bình Gia | 06112 | Thị trấn | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Hồng Thái | 06115 | Xã | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Bình La | 06118 | Xã | |
20 | Huyện Bình Gia | 181 | Xã Tân Văn | 06121 | Xã | |
20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Thị trấn Na Sầm | 06124 | Thị trấn | |
20 | Huyện Văn Lãng | 182 | Xã Trùng Khánh | 06127 | Xã | |
20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Hòa Lạc | 06430 | Xã | |
20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Vân Nham | 06433 | Xã | |
20 | Huyện Hữu Lũng | 186 | Xã Đồng Tiến | 06436 | Xã | |
20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Xuân Dương | 06607 | Xã | |
20 | Huyện Lộc Bình | 188 | Xã Ái Quốc | 06610 | Xã | |
20 | Huyện Đình Lập | 189 | Thị trấn Đình Lập | 06613 | Thị trấn | |
20 | Huyện Đình Lập | 189 | Thị trấn NT Thái Bình | 06616 | Thị trấn | |
20 | Huyện Đình Lập | 189 | Xã Bắc Xa | 06619 | Xã | |
22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hồng Gai | 06691 | Phường | |
22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Bạch Đằng | 06694 | Phường | |
22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Hồng Hà | 06697 | Phường | |
22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Tuần Châu | 06700 | Phường | |
22 | Thành phố Hạ Long | 193 | Phường Việt Hưng | 06703 | Phường | |
22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Đông | 06730 | Xã | |
22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Hải Tiến | 06733 | Xã | |
22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Phường Hải Yên | 06736 | Phường | |
22 | Thành phố Móng Cái | 194 | Xã Quảng Nghĩa | 06739 | Xã | |
22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cửa Ông | 06763 | Phường | |
22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Sơn | 06766 | Phường | |
22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Đông | 06769 | Phường | |
22 | Thành phố Cẩm Phả | 195 | Phường Cẩm Phú | 06772 | Phường | |
22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Quang Trung | 06817 | Phường | |
22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Trưng Vương | 06820 | Phường | |
22 | Thành phố Uông Bí | 196 | Phường Nam Khê | 06823 | Phường | |
22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Vô Ngại | 06853 | Xã | |
22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Lục Hồn | 06856 | Xã | |
22 | Huyện Bình Liêu | 198 | Xã Húc Động | 06859 | Xã | |
22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Thị trấn Tiên Yên | 06862 | Thị trấn | |
22 | Huyện Tiên Yên | 199 | Xã Hà Lâu | 06865 | Xã | |
22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Dực Yên | 06910 | Xã | |
22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Quảng Tân | 06913 | Xã | |
22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Đầm Hà | 06916 | Xã | |
22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Tân Lập | 06917 | Xã | Tan Lap commune |
22 | Huyện Đầm Hà | 200 | Xã Đại Bình | 06919 | Xã | |
22 | Huyện Hải Hà | 201 | Thị trấn Quảng Hà | 06922 | Thị trấn | |
22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Đức | 06925 | Xã | |
22 | Huyện Hải Hà | 201 | Xã Quảng Sơn | 06928 | Xã | |
22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Lương Mông | 06985 | Xã | |
22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Đồn Đạc | 06988 | Xã | |
22 | Huyện Ba Chẽ | 202 | Xã Minh Cầm | 06991 | Xã | |
22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Thị trấn Cái Rồng | 06994 | Thị trấn | |
22 | Huyện Vân Đồn | 203 | Xã Đài Xuyên | 06997 | Xã | |
22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Nguyễn Huệ | 07099 | Xã | |
22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Thủy An | 07102 | Xã | |
22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Phường Xuân Sơn | 07105 | Phường | |
22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hồng Thái Tây | 07108 | Xã | |
22 | Thị xã Đông Triều | 205 | Xã Hồng Thái Đông | 07111 | Xã | |
22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Liên Hòa | 07180 | Xã | |
22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Phường Phong Cốc | 07183 | Phường | |
22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Liên Vị | 07186 | Xã | |
22 | Thị xã Quảng Yên | 206 | Xã Tiền Phong | 07189 | Xã | |
22 | Huyện Cô Tô | 207 | Thị trấn Cô Tô | 07192 | Thị trấn | |
22 | Huyện Cô Tô | 207 | Xã Đồng Tiến | 07195 | Xã | |
22 | Huyện Cô Tô | 207 | Xã Thanh Lân | 07198 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Lộc | 19753 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Gia Hội | 19756 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hậu | 19759 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Hòa | 19762 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Đông Ba | 19768 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Kim Long | 19774 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Vỹ Dạ | 19777 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phường Đúc | 19780 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Vĩnh Ninh | 19783 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hội | 19786 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Nhuận | 19789 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Xuân Phú | 19792 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Trường An | 19795 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phước Vĩnh | 19798 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Cựu | 19801 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Hòa | 19803 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Sơ | 19804 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Biều | 19807 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Long | 19810 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Xuân | 19813 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Đông | 19815 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường An Tây | 19816 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận An | 19900 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Phú Dương | 19906 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Phú Mậu | 19909 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Phú Thanh | 19924 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Thượng | 19930 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Thủy Vân | 19963 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Thủy Bằng | 19981 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Hải Dương | 19999 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Hương Phong | 20002 | Xã | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Vinh | 20014 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương An | 20023 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Hồ | 20029 | Phường | |
46 | Thành phố Huế | 474 | Xã Hương Thọ | 20032 | Xã | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Thị trấn Sịa | 19867 | Thị trấn | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thái | 19870 | Xã | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Ngạn | 19873 | Xã | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Lợi | 19876 | Xã | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Công | 19879 | Xã | |
46 | Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Phước | 19882 | Xã | |
46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Gia | 19954 | Xã | |
46 | Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Hà | 19957 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Phú Bài | 19960 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Thanh | 19966 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Dương | 19969 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Phương | 19972 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Châu | 19975 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Lương | 19978 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Tân | 19984 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Phù | 19987 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Văn | 20011 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Xuân | 20017 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Chữ | 20020 | Phường | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Bình | 20026 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Tiến | 20035 | Xã | |
46 | Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Thành | 20041 | Xã | |
46 | Huyện A Lưới | 481 | Thị trấn A Lưới | 20044 | Thị trấn | |
46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Vân | 20047 | Xã | |
46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Hạ | 20050 | Xã | |
46 | Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Kim | 20053 | Xã | |
46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Tiến | 20152 | Xã | |
46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Hòa | 20155 | Xã | |
46 | Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Xuân Lộc | 20158 | Xã | |
46 | Huyện Nam Đông | 483 | Thị trấn Khe Tre | 20161 | Thị trấn | |
46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Phú | 20164 | Xã | |
46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Sơn | 20167 | Xã | |
46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Lộc | 20170 | Xã | |
46 | Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Quảng | 20173 | Xã | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Tân Định | 26734 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Đa Kao | 26737 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Nghé | 26740 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Thành | 26743 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Thái Bình | 26746 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Phạm Ngũ Lão | 26749 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Ông Lãnh | 26752 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Cô Giang | 26755 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 26758 | Phường | |
79 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Kho | 26761 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Xuân | 26764 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Lộc | 26767 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Hiệp Thành | 26770 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Thới An | 26773 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Chánh Hiệp | 26776 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường An Phú Đông | 26779 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Hiệp | 26782 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Trung Mỹ Tây | 26785 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Hưng Thuận | 26787 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Đông Hưng Thuận | 26788 | Phường | |
79 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Nhất | 26791 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 15 | 26869 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 13 | 26872 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 17 | 26875 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 6 | 26876 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 16 | 26878 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 12 | 26881 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 14 | 26882 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 10 | 26884 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 05 | 26887 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 07 | 26890 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 04 | 26893 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 01 | 26896 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 9 | 26897 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 8 | 26898 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 11 | 26899 | Phường | |
79 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 03 | 26902 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 13 | 26905 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 11 | 26908 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 27 | 26911 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 26 | 26914 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 12 | 26917 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 25 | 26920 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 05 | 26923 | Phường | |
79 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 07 | 26926 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 11 | 26983 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 07 | 26986 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 05 | 26989 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 10 | 26992 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 06 | 26995 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 08 | 26998 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 09 | 27001 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 14 | 27004 | Phường | |
79 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 15 | 27007 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Sơn Nhì | 27010 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tây Thạnh | 27013 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Sơn Kỳ | 27016 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Quý | 27019 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thành | 27022 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thọ Hòa | 27025 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thạnh | 27028 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Trung | 27031 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hòa Thạnh | 27034 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hiệp Tân | 27037 | Phường | |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thới Hòa | 27040 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 04 | 27043 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 05 | 27046 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 09 | 27049 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 07 | 27052 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 03 | 27055 | Phường | |
79 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 01 | 27058 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long A | 26851 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thạnh | 26854 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Phước | 26857 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Trường | 26860 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Bình | 26863 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phú Hữu | 26866 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thảo Điền | 27088 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Phú | 27091 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Khánh | 27094 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Đông | 27097 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Tây | 27100 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Cát Lái | 27109 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 27112 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Lợi Đông | 27115 | Phường | |
79 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thủ Thiêm | 27118 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 14 | 27127 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 12 | 27130 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 11 | 27133 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 13 | 27136 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường Võ Thị Sáu | 27139 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 09 | 27142 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 10 | 27145 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 04 | 27148 | Phường | |
79 | Quận 3 | 770 | Phường 05 | 27151 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 09 | 27181 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 01 | 27184 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 08 | 27187 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 02 | 27190 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 04 | 27193 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 07 | 27196 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 05 | 27199 | Phường | |
79 | Quận 10 | 771 | Phường 06 | 27202 | Phường | |
79 | Quận 11 | 772 | Phường 15 | 27208 | Phường | |
79 | Quận 11 | 772 | Phường 05 | 27211 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 08 | 27268 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 10 | 27271 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 18 | 27277 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 14 | 27280 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 04 | 27283 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 03 | 27286 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 16 | 27289 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 02 | 27292 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 15 | 27295 | Phường | |
79 | Quận 4 | 773 | Phường 01 | 27298 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 04 | 27301 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 09 | 27304 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 03 | 27307 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 12 | 27310 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 02 | 27313 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 08 | 27316 | Phường | |
79 | Quận 5 | 774 | Phường 07 | 27322 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 01 | 27370 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 04 | 27373 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 08 | 27376 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 03 | 27379 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 07 | 27382 | Phường | |
79 | Quận 6 | 775 | Phường 10 | 27385 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 08 | 27388 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 02 | 27391 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 01 | 27394 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 03 | 27397 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 11 | 27400 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 09 | 27403 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 10 | 27406 | Phường | |
79 | Quận 8 | 776 | Phường 04 | 27409 | Phường | |
79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông B | 27451 | Phường | |
79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo | 27454 | Phường | |
79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo A | 27457 | Phường | |
79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc | 27460 | Phường | |
79 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc A | 27463 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Đông | 27466 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Tây | 27469 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Kiểng | 27472 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Hưng | 27475 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Bình Thuận | 27478 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Quy | 27481 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Thuận | 27484 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phú | 27487 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phong | 27490 | Phường | |
79 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Mỹ | 27493 | Phường | |
79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Mỹ Hưng | 27499 | Xã | |
79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Phú | 27502 | Xã | |
79 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Thượng | 27505 | Xã | |
79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Trung Chánh | 27586 | Xã | |
79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Thượng | 27589 | Xã | |
79 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Bà Điểm | 27592 | Xã | |
79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Thị trấn Tân Túc | 27595 | Thị trấn | |
79 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phạm Văn Hai | 27598 | Xã | |
79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phú Xuân | 27655 | Xã | |
79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Long Thới | 27658 | Xã | |
79 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Hiệp Phước | 27661 | Xã | |
79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Thị trấn Cần Thạnh | 27664 | Thị trấn | |
79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Bình Khánh | 27667 | Xã | |
79 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Tam Thôn Hiệp | 27670 | Xã |
Download: Here
Với danh sách tỉnh thành Việt Nam file excel, bạn có thể tải về chỉnh sửa để làm báo cáo, thống kê, xây dựng database. Chúc các bạn thành công!